Từ "bỏ tù" trong tiếng Việt có nghĩa là "tống vào tù" hay "tống giam", tức là hành động đưa một người nào đó vào nhà tù vì họ đã vi phạm pháp luật. Khi một người bị "bỏ tù", họ sẽ không được tự do và phải sống trong môi trường kiểm soát của nhà tù.
Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Anh ấy bị bỏ tù vì tội trộm cắp." (He was imprisoned for theft.) - "Cô ấy đã bỏ tù những kẻ buôn ma túy." (She imprisoned the drug traffickers.)
Các biến thể của từ: - "Bỏ tù" thường được sử dụng với nghĩa chính là tống giam. Tuy nhiên, khi nói về trường hợp nhẹ hơn, người ta có thể dùng từ "bị tạm giam" để chỉ việc giữ một người ở trong trại giam trong thời gian ngắn trước khi có quyết định chính thức về việc bỏ tù hay không.
Từ gần giống: - "Tống giam": nghĩa tương tự với "bỏ tù", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn. - "Bị giam": cũng có nghĩa là bị giữ lại, nhưng không nhất thiết phải là trong tù.
Từ đồng nghĩa: - "Giam giữ": diễn tả hành động giữ một người lại, nhưng không nhất thiết phải là trong nhà tù. - "Thụ án": có nghĩa là chịu án phạt trong tù.
Các cách sử dụng khác: - "Bỏ tù" có thể được dùng trong ngữ cảnh phê phán những quyết định của chính quyền, ví dụ: "Nhiều người cho rằng việc bỏ tù những người phản biện là không công bằng." (Many believe that imprisoning dissenters is unfair.)
Chú ý: - Từ "bỏ tù" có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong xã hội, nhất là khi liên quan đến việc vi phạm quyền con người hoặc chính trị. - Hãy phân biệt với những từ như "bị bắt" (to be arrested), vì "bỏ tù" chỉ xảy ra sau khi một người đã bị bắt và được quyết định phải vào tù.